Có 1 kết quả:

撕咬 sī yǎo ㄙ ㄧㄠˇ

1/1

sī yǎo ㄙ ㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to tear at (with the teeth, like one animal attacking another)

Bình luận 0